Cáp quang VNPT Đà Nẵng đang là lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn một đường truyền internet tốc độ cao, ổn định và băng thông “khủng” để đáp ứng mọi nhu cầu từ làm việc, giải trí đến kết nối trực tuyến. Trong bài viết này, cùng lapmangvnpt khám phá ngay sức mạnh của cáp quang VNPT để nâng tầm trải nghiệm internet của bạn!
Tìm hiểu về cáp quang VNPT Đà Nẵng
Internet cáp quang (FTTH) là dịch vụ viễn thông băng thông rộng, sử dụng cáp quang để truyền tín hiệu internet với tốc độ cao và độ bảo mật vượt trội. Cáp quang được làm từ sợi thủy tinh hoặc nhựa, truyền tín hiệu bằng ánh sáng, giúp tín hiệu di chuyển nhanh và ổn định hơn so với cáp đồng truyền thống.
Khi lắp đặt Internet cáp quang, khách hàng có thể truy cập internet tốc độ cao và sử dụng nhiều dịch vụ cùng lúc như: điện thoại, truyền hình, game online, và họp trực tuyến. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao trải nghiệm nhờ đường truyền ổn định và hiệu quả.
Những điểm vượt trội của cáp quang VNPT Đà Nẵng so với cáp đồng
Cáp quang VNPT Đà Nẵng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với cáp đồng truyền thống. Được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng truyền dẫn tín hiệu bằng ánh sáng, cáp quang không chỉ cung cấp tốc độ internet nhanh mà còn an toàn và bảo mật hơn. Dưới đây là bảng so sánh giữa cáp quang và cáp đồng:
Yếu tố | Cáp đồng ADSL | Cáp quang VNPT (FTTH) |
Môi trường truyền tín hiệu | Tín hiệu điện qua cáp đồng | Tín hiệu ánh sáng qua cáp quang |
Tốc độ truyền dẫn | Không cân bằng (Download > Upload), tối đa 20 Mbps | Cân bằng (Download = Upload), tối đa 10 Gbps |
Tốc độ cam kết quốc tế | Thường không có cam kết | Tối thiểu 256Kbps |
Bảo mật | Thấp, dễ bị đánh cắp tín hiệu và truyền dẫn sét | Cao, không thể đánh cắp tín hiệu, không dẫn sét |
Chiều dài cáp | Tối đa 500m để đảm bảo ổn định | Có thể lên đến 10km |
Độ ổn định | Bị ảnh hưởng bởi môi trường, điện từ, suy giảm theo thời gian | Rất ổn định, không bị ảnh hưởng bởi môi trường |
Khả năng ứng dụng dịch vụ | Không phù hợp cho dịch vụ yêu cầu tốc độ cao | Phù hợp cho các dịch vụ tốc độ cao như VPN, IP Camera |
Nhìn vào bảng so sánh trên, có thể thấy rằng cáp quang VNPT Đà Nẵng vượt trội hơn về tốc độ, độ ổn định, bảo mật và khả năng đáp ứng các dịch vụ yêu cầu băng thông lớn. Đây là giải pháp tối ưu cho nhu cầu sử dụng internet hiện đại, thay thế hoàn hảo cho cáp đồng truyền thống.
Lợi ích khi chọn lắp mạng cáp quang VNPT Đà Nẵng
Ưu đãi khi lắp mạng cáp quang VNPT Đà Nẵng
Khi lắp mạng cáp quang VNPT Đà Nẵng, khách hàng sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như sau:
- Khách hàng cá nhân
- Tặng 1 tháng cước khi thanh toán trước 12 tháng.
- Trang bị miễn phí modem 2 băng tần (5GHz và 2.4GHz), hỗ trợ công nghệ XGSPON với tốc độ tối đa lên đến 10Gbps.
- Phí lắp đặt chỉ 300.000 VNĐ (Liên hệ hotline 0888 108 036 để nhận ưu đãi giảm phí lắp đặt).
- Có thể đăng ký gói doanh nghiệp để nhận thêm nhiều ưu đãi.
- Khách hàng doanh nghiệp
- Tặng 1 tháng cước khi thanh toán trước 6 tháng, tặng 2 tháng khi thanh toán trước 12 tháng.
- Miễn phí 100% phí lắp đặt và trang bị modem 2 băng tần thế hệ mới, hỗ trợ tốc độ tối đa 10Gbps.
- Cung cấp thêm wifi phụ cho nhà nhiều tầng hoặc diện tích lớn.
- Giảm giá cước liên tục trong suốt quá trình sử dụng.
- Đảm bảo lắp đặt nhanh chóng: 8 tiếng đối với cá nhân và 4 tiếng đối với doanh nghiệp.
Đội ngũ VNPT luôn tư vấn tận tình và hỗ trợ khách hàng từ đăng ký đến lắp đặt.
Ưu điểm khi lắp mạng cáp quang VNPT Đà Nẵng
Khi lắp mạng cáp quang VNPT Đà Nẵng, khách hàng sẽ được trải nghiệm nhiều ưu điểm vượt trội:
- Tốc độ cao: Cáp quang VNPT cung cấp tốc độ internet từ 40 Mbps đến 10 Gbps, đảm bảo tốc độ tải lên và tải xuống ngang nhau, giúp truy cập mượt mà và nhanh chóng.
- Đường truyền ổn định: Không bị gián đoạn bởi thời tiết hay môi trường xung quanh, giúp bạn luôn có kết nối internet liên tục và ổn định.
- Bảo mật cao: Cáp quang sử dụng công nghệ ánh sáng để truyền tín hiệu, không bị ảnh hưởng bởi sét hay nhiễu điện từ, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người dùng.
- Công nghệ hiện đại: Hỗ trợ IP tĩnh, phù hợp cho các dịch vụ như IPTV, VPN, IP Camera, VoD,…
- Dễ dàng nâng cấp: Băng thông linh hoạt và dễ dàng nâng cấp khi cần thiết, đáp ứng nhu cầu sử dụng của các cá nhân và doanh nghiệp.
Lựa chọn cáp quang VNPT Đà Nẵng sẽ mang lại tốc độ, sự an toàn, và tính bảo mật cao cho người dùng.
Thủ tục cần chuẩn bị khi đăng ký lắp mạng cáp quang VNPT Đà Nẵng
Để đăng ký lắp mạng cáp quang VNPT Đà Nẵng, khách hàng chỉ cần chuẩn bị các giấy tờ đơn giản như sau:
- Đối với khách hàng cá nhân, hộ gia đình:
- Ảnh chụp hoặc bản sao CMND/Thẻ căn cước/Hộ chiếu.
- Đối với khách hàng doanh nghiệp:
- Ảnh chụp hoặc bản sao Giấy phép kinh doanh.
- Ảnh chụp hoặc bản sao CMND/Thẻ căn cước của người đại diện.
- Giấy ủy quyền (nếu có).
Sau khi chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ trên, bạn sẽ dễ dàng hoàn thành thủ tục lắp đặt dịch vụ cáp quang VNPT Đà Nẵng một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Quy trình lắp mạng cáp quang VNPT Đà Nẵng
Quy trình lắp mạng cáp quang VNPT Đà Nẵng được thiết kế đơn giản và hiệu quả, nhằm mang đến sự hài lòng cho khách hàng. Dưới đây là các bước cụ thể:
- Tiếp nhận yêu cầu: Khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 0888 108 036 hoặc truy cập website www.lapdatmangVNPT.com.vn. Đội ngũ nhân viên sẽ tiếp nhận thông tin và yêu cầu của bạn một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
- Phân tích và tư vấn: Sau khi nhận thông tin, chúng tôi sẽ phân tích tình trạng và tư vấn giải pháp phù hợp. Nếu cần thiết, chúng tôi sẽ sắp xếp lịch hẹn để kỹ thuật viên đến tận nơi kiểm tra.
- Kiểm tra và báo giá: Kỹ thuật viên sẽ đến kiểm tra tình trạng mạng tại nhà bạn, xác định nguyên nhân sự cố và đề xuất phương án khắc phục. Chúng tôi sẽ báo giá chi tiết để bạn nắm rõ, đảm bảo không có chi phí phát sinh.
- Tiến hành lắp đặt: Sau khi bạn đồng ý với phương án và báo giá, kỹ thuật viên sẽ tiến hành lắp đặt ngay lập tức. Chúng tôi cam kết sử dụng thiết bị chính hãng và áp dụng kỹ thuật tiên tiến để đảm bảo chất lượng dịch vụ.
- Kiểm tra và bàn giao: Sau khi lắp đặt xong, kỹ thuật viên sẽ kiểm tra toàn bộ hệ thống để đảm bảo hoạt động ổn định. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng và bảo quản thiết bị trước khi bàn giao hệ thống mạng.
- Bảo hành: Chúng tôi cung cấp chế độ bảo hành uy tín cho tất cả dịch vụ lắp đặt. Nếu gặp sự cố trong thời gian bảo hành, chúng tôi sẽ khắc phục miễn phí cho bạn.
Quy trình này không chỉ đảm bảo lắp đặt nhanh chóng mà còn mang đến sự an tâm và hài lòng cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ lắp mạng cáp quang VNPT Đà Nẵng.
Bảng giá các gói cước lắp mạng cáp quang VNPT Đà Nẵng
Gói cước lắp mạng cáp quang VNPT Đà Nẵng dành cho cá nhân, gia đình
Dưới đây là bảng giá các gói mạng VNPT dành cho khách hàng cá nhân và hộ gia đình. Để được tư vấn và đăng ký dịch vụ internet, quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua Hotline hoặc nhấn đăng ký theo gói cước phù hợp. Nhân viên VNPT sẽ tiến hành khảo sát và thông báo về các chương trình khuyến mãi mới nhất.
Cách lựa chọn gói cước:
- Gói 100Mb-150Mb: Phù hợp cho khoảng 3 người sử dụng.
- Gói 200Mb-300Mb: Phù hợp cho 4 đến 6 người dùng.
- Gói 500Mb: Dành cho khách hàng cần băng thông cao cho công việc, download…
Nếu nhà bạn có nhiều tầng hoặc phòng, hãy chọn gói cước có WIFI phụ. VNPT sẽ hỗ trợ từ 1 đến 3 thiết bị WIFI phụ, tùy theo gói cước, nhằm tăng cường độ phủ sóng và ổn định mạng.
- Gói 2 WIFI: Phù hợp cho chung cư 2 phòng ngủ hoặc nhà có gác.
- Gói 3 WIFI: Phù hợp cho chung cư 3 phòng ngủ hoặc nhà từ 1 đến 2 tầng.
- Gói 4 WIFI: Phù hợp cho nhà có diện tích rộng từ 3 đến 4 tầng.
Do mỗi vị trí và cấu trúc nhà khác nhau, hãy gọi hotline VNPT: 0888 108 036 để được tư vấn và chọn gói cước phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của bạn.
Gói cước | Băng thông | Giá ngoại thành | Giá nội thành |
Home NET 1 | 100Mb + 1 wifi | 165.000đ | – |
Home NET 2 | 150Mb + 1 wifi | 180.000đ | 220.000đ |
Home NET 3 | 200Mb + 1 wifi | 209.000đ | 249.000đ |
Home NET 4 | 250Mb + 1 wifi | 219.000đ | 259.000đ |
Home NET 6 | 500Mb + 1 wifi | 499.000đ | 599.000đ |
Home NET 7 | Không giới hạn ** + 01 WiFi | 279.000đ | 329.000đ |
Gói cước internet hỗ trợ thêm wifi Phụ | |||
Home MESH 1 | 100Mb + 2 wifi | 195.000đ | – |
Home MESH 2 | 150Mb + 2 wifi | 210.000đ | 250.000đ |
Home MESH 3 | 200Mb + 2 wifi | 239.000đ | 279.000đ |
Home MESH 4 | 250Mb + 3 wifi | 249.000đ | 289.000đ |
Home MESH 6 | 500Mb + 4 wifi | 589.000đ | 689.000đ |
Home MESH 7 | Không giới hạn ** + 04 WiFi | 299.000đ | 349.000đ |
– Gói Home NET 6, MESH 6: Hỗ trợ 1 IP tĩnh, cam kết băng thông Quốc tế >2Mbps | |||
– Gói Home NET 7, MESH 7: Băng thông tối đa 1Gbps và cam kết >300Mbps. | |||
– Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng miễn phí | |||
– Phí hòa mạng: 300.000đ |
Giá cước đã bao gồm thuế
Gói cước combo internet & truyền hình VNPT
Dưới đây là bảng giá cước cho các gói combo Internet cáp quang và truyền hình cáp VNPT. Khách hàng có thể lựa chọn sử dụng đầu thu kỹ thuật số MyTV để trải nghiệm các gói truyền hình. Nếu bạn đang sở hữu một chiếc TV thông minh đời mới, có thể cài đặt ứng dụng MyTV trực tiếp trên TV để xem truyền hình một cách dễ dàng.
Gợi ý đăng ký gói truyền hình MyTV:
- Smart TV (TV thông minh): Nếu bạn đăng ký gói combo Internet và truyền hình, bạn có thể tải ứng dụng MyTV trực tiếp trên Smart TV để xem các kênh truyền hình yêu thích.
- TV thường: Nếu bạn sử dụng TV thường hoặc Smart TV đời cũ và gặp tình trạng chậm, hãy đăng ký gói combo Internet và truyền hình kèm theo thiết bị BOX-TV. Thiết bị này sẽ biến TV thường của bạn thành Smart TV, cho phép bạn xem YouTube và nhiều ứng dụng khác.
Với các tùy chọn linh hoạt này, lắp mạng cáp quang VNPT Đà Nẵng sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn cách thức giải trí phù hợp nhất cho gia đình!
Gói cước | Băng thông | Giá ngoại thành | Giá nội thành |
Home NET 1+ | 100Mb + 1 wifi + MyTV | 185.000đ | – |
Home NET 2+ | 150Mb + 1 wifi + MyTV | 200.000đ | 240.000đ |
Home NET 3+ | 200Mb + 1 wifi + MyTV | 229.000đ | 269.000đ |
Home NET 4+ | 250Mb + 1 wifi + MyTV | 239.000đ | 279.000đ |
Home NET 7+ | Không giới hạn ** + 1 WiFi + MyTV | 299.000đ | 349.000đ |
Gói cước internet hỗ trợ thêm wifi Phụ | |||
Home MESH 1+ | 100Mb + 2 wifi + MyTV | 205.000đ | – |
Home MESH 2+ | 150Mb + 2 wifi + MyTV | 230.000đ | 270.000đ |
Home MESH 3+ | 200Mb + 2 wifi + MyTV | 259.000đ | 299.000đ |
Home MESH 4+ | 250Mb + 3 wifi + MyTV | 269.000đ | 309.000đ |
Home MESH 7+ | Không giới hạn ** + 4 WiFi + MyTV | 319.000đ | 369.000đ |
– Gói Home NET 7+, MESH 7+: Băng thông tối đa 1Gbps và cam kết >300Mbps. | |||
– Đóng trước 12 tháng tặng thêm từ 01 tháng miễn phí | |||
– Phí hòa mạng: 300.000đ |
Giá cước trên áp dụng cho SmartTV: Nếu sử dụng tivi thường phải lắp thêm Android BOX: +30.000đ/tháng
Gói cước lắp mạng cáp quang VNPT Đà Nẵng dành cho doanh nghiệp
Lắp mạng cáp quang VNPT Đà Nẵng cung cấp nhiều gói cước internet với băng thông linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của từng doanh nghiệp. Các gói cước có băng thông từ 100Mbps đến 1000Mbps, đáp ứng hiệu quả cho các văn phòng và doanh nghiệp nhỏ.
Dưới đây là các gói cước internet VNPT dành cho doanh nghiệp, với băng thông từ 400Mbps đến 1000Mbps. Lưu ý rằng các gói này không hỗ trợ IP tĩnh và cam kết băng thông quốc tế.
Gói cước internet VNPT FiberS và Fiber Wifi cam kết băng thông quốc tế tối thiểu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng băng thông trong nước cao với mức chi phí rất hợp lý.
Tóm tắt các gói cước FiberVNN của KH TCDN
Gói cước
|
Tên gói cước
|
Tốc độ | Chính sách IP tĩnh trong gói |
Giá hàng háng (chưa VAT)
|
Gói 7 tháng (chưa VAT)
|
Gói 14 tháng (chưa VAT)
|
Chính sách Phân lớp Ưu tiên
|
||
Trong nước (Mbps) | Quốc tế cam kết (Mbps) | IPv4 | IPv6 | ||||||
FiberIoT, FiberXtra
|
FiberIoT1 | 50 | không cam kết | IP động | IP động | 150.000 | 900.000 | 1.800.000 | FTTH1 |
FiberIoT2 | 100 | không cam kết | IP động | IP động | 200.000 | 1.200.000 | 2.400.000 | FTTH1 | |
FiberXtra1 | 200 | không cam kết | IP động | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 260.000 | 1.560.000 | 3.120.000 | FTTH1 | |
FiberXtra2 | 300 | không cam kết | 01 Wan tĩnh | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 500.000 | 3.000.000 | 6.000.000 | FTTH1 | |
FiberXtra3 | 500 | không cam kết | 01 Wan tĩnh | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 1.600.000 | 9.600.000 | 19.200.000 | FTTH1 | |
FiberXtra4 | 800 | không cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 5.000.000 | 30.000.000 | 60.000.000 | FTTH1 | |
FiberXtra5 | 1000 | không cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 8.000.000 | 48.000.000 | 96.000.000 | FTTH1 | |
FiberXtra6 | 2000 | không cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 15.000.000 | 90.000.000 | 180.000.000 | FTTH1 | |
FiberS, FiberWifi
|
FiberS1 | 400 | 2 | IP động | IP động | 380.000 | 2.280.000 | 4.560.000 | FTTH2 |
FiberS2 | 800 | 5 | IP động | IP động | 600.000 | 3.600.000 | 7.200.000 | FTTH2 | |
FiberS3 | 1000 | 12 | IP động | IP động | 740.000 | 4.440.000 | 8.880.000 | FTTH2 | |
FiberWifi1 | 400 | 2 | IP động | IP động | 430.000 | 2.580.000 | 5.160.000 | FTTH2 | |
FiberWifi2 | 800 | 5 | IP động | IP động | 680.000 | 4.080.000 | 8.160.000 | FTTH2 | |
FiberWifi3 | 1000 | 12 | IP động | IP động | 820.000 | 4.920.000 | 9.840.000 | FTTH2 | |
Fiber Premium
|
FiberEco1 | 80 | 3 | IP động | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 320.000 | 1.920.000 | 3.840.000 | FTTH3 |
FiberEco2 | 120 | 4 | IP động | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 380.000 | 2.280.000 | 4.560.000 | FTTH3 | |
FiberEco3 | 150 | 6 | 01 Wan tĩnh | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 780.000 | 4.680.000 | 9.360.000 | FTTH3 | |
FiberEco4 | 200 | 7 | 01 Wan tĩnh | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 1.000.000 | 6.000.000 | 12.000.000 | FTTH3 | |
Fiber4 | 200 | 10 | 01 Wan tĩnh | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 2.000.000 | 12.000.000 | 24.000.000 | FTTH3 | |
FiberEco5 | 300 | 12 | 01 Wan tĩnh | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 3.200.000 | 19.200.000 | 38.400.000 | FTTH3 | |
Fiber5 | 300 | 18 | 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 5.000.000 | 30.000.000 | 60.000.000 | FTTH3 | |
Fiber6 | 500 | 32 | 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 9.000.000 | 54.000.000 | 108.000.000 | FTTH3 | |
FiberVip6 | 500 | 45 | 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 12.000.000 | 72.000.000 | 144.000.000 | FTTH4 | |
Fiber7 | 800 | 55 | 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 16.000.000 | 96.000.000 | 192.000.000 | FTTH4 | |
FiberVip7 | 800 | 65 | 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 20.000.000 | 120.000.000 | 240.000.000 | FTTH4 | |
Fiber8 | 1000 | 80 | 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 25.000.000 | 150.000.000 | 300.000.000 | FTTH4 | |
FiberVip8 | 1000 | 100 | 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 30.000.000 | 180.000.000 | 360.000.000 | FTTH4 | |
FiberVip9 | 2000 | 200 | 01 Wan tĩnh +01 Block 08 Lan Tĩnh | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 55.000.000 | 330.000.000 | 660.000.000 | FTTH4 |
- Ghi chú: – Chỉ cấp IP tĩnh cho khách hàng có nhu cầu sử dụng – Địa chỉ IP tĩnh tại KH sẽ thay đổi khi chuyển đổi giữa 2 gói cước nằm trong 2 phân lớp Ưu tiên khác nhau – Các gói cước FiberXtra6, FiberVip9, phải phối hợp với TTVT địa bàn khảo sát điều kiện hạ tầng trước khi triển khai
Chính sách địa chỉ IP tĩnh (IPv4/IPv6) dành cho KH TCDN
Chính sách địa chỉ IP tĩnh (IPv4/IPv6) dành cho KH TCDN | |||||
STT | Số lượng IP | Gói hàng tháng (chưa VAT) | Gói 7 tháng (chưa VAT) | Gói 14 tháng (chưa VAT) | |
1 | 01 IPv4 Wan tĩnh | 200.000 | 700.000 | 1.400.000 | |
2 | 01 block 08 IPv4 Lan tĩnh | 500.000 | 1.750.000 | 3.500.000 | |
3 | 01 Block 16 IPv4 Lan tĩnh | 1.000.000 | 3.500.000 | 7.000.000 | |
4 | 01 Block 32 IPv4 Lan tĩnh | 2.000.000 | 7.000.000 | 14.000.000 |
- Ghi chú: – Khuyến khích Khách hàng mua IP tĩnh theo gói trả trước 7/14 tháng – Chỉ cấp IPv4 Lan tĩnh theo Block 8/16/32 địa chỉ IP
Thời gian lắp mạng cáp quang VNPT Đà Nẵng
Khi đăng ký lắp mạng cáp quang VNPT Đà Nẵng, thời gian thi công sẽ phụ thuộc vào vị trí và thời tiết. Tuy nhiên, VNPT Đà Nẵng cam kết lắp đặt nhanh chóng, thường chỉ mất từ 4 – 6 giờ kể từ khi hoàn tất thủ tục.
- Lắp đặt gói Internet riêng: Thời gian khoảng 30 – 45 phút.
- Lắp đặt gói Combo Internet và Truyền hình: Thời gian khoảng 60 phút.
- Lắp đặt gói Combo Internet, Truyền hình và di động Vinaphone: Thời gian khoảng 70 phút.
Quy trình được thực hiện bởi đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, đảm bảo khách hàng sớm trải nghiệm dịch vụ chất lượng cao của VNPT.
Liên hệ tư vấn dịch vụ lắp mạng cáp quang VNPT Đà Nẵng
Lắp đặt mạng VNPT mang đến trải nghiệm công nghệ hiện đại với đường truyền ổn định, tốc độ cao, đáp ứng nhu cầu từ hộ gia đình đến doanh nghiệp. Với các gói cước đa dạng và chi phí hợp lý, VNPT cung cấp giải pháp kết nối internet vượt trội, sử dụng công nghệ cáp quang tiên tiến, đảm bảo chất lượng truyền tải tối ưu. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp của VNPT luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng, lắp đặt nhanh chóng và xử lý mọi vấn đề kỹ thuật kịp thời. Hãy liên hệ ngay để trải nghiệm dịch vụ cáp quang VNPT chất lượng cao!
Kết luận
Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm dịch vụ internet vượt trội với Cáp quang VNPT Đà Nẵng. Đường truyền ổn định, tốc độ cực nhanh cùng hàng loạt ưu đãi hấp dẫn đang chờ bạn. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và tận hưởng kết nối internet tối ưu cho gia đình hoặc doanh nghiệp của bạn!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Lắp mạng cáp quang VNPT Đà Nẵng
- Địa chỉ: 346 Đ. 2 Tháng 9, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng
- Hotline: 0888 108 036
- Email: hoangth.dng@vnpt.vn
- Website: www.lapdatmangvnpt.com.vn