Internet đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của các gia đình Việt Nam. Việc lựa chọn một nhà cung cấp dịch vụ mạng đáng tin cậy không chỉ giúp tối ưu hóa trải nghiệm mà còn đảm bảo sự kết nối liên tục và ổn định. VNPT, với danh tiếng là nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hàng đầu, mang đến nhiều gói cước lắp mạng phù hợp với nhu cầu sử dụng của các hộ gia đình. Trong bài viết này, Lắp mạng VNPT sẽ tìm hiểu chi tiết về việc lắp mạng VNPT cho gia đình.
Gia đình nên lắp mạng Internet nào?
Việc lựa chọn mạng internet phù hợp cho gia đình không chỉ dựa trên giá cả mà còn phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và số lượng thiết bị kết nối. Một kết nối ổn định, tốc độ cao sẽ mang lại trải nghiệm mượt mà, giúp cả gia đình tận hưởng tối đa các dịch vụ trực tuyến. Dưới đây là những yếu tố quan trọng bạn nên cân nhắc khi chọn mạng internet cho gia đình mình.
Tốc độ mạng ổn định
Tốc độ mạng là yếu tố hàng đầu ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng kết nối của bạn. Một gói cước phù hợp với tốc độ ổn định sẽ giúp tránh tình trạng giật, lag, đặc biệt khi có nhiều thiết bị sử dụng cùng lúc.
- Với nhu cầu cơ bản như lướt web, làm việc trực tuyến hoặc sử dụng mạng xã hội, bạn chỉ cần gói cước có tốc độ từ 100Mbps trở lên.
- Với nhu cầu cao hơn, như xem phim 4K, chơi game trực tuyến, hoặc làm việc với các tệp dữ liệu lớn, tốc độ từ 200Mbps là lựa chọn lý tưởng.
VNPT hiện cung cấp nhiều gói cước với băng thông từ 100Mbps đến 1Gbps, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu từ cơ bản đến nâng cao của các hộ gia đình.
Nhu cầu sử dụng của gia đình
Để chọn được gói cước phù hợp, bạn cần xác định rõ số lượng thiết bị kết nối đồng thời trong gia đình. Việc sử dụng một gói mạng không đủ dung lượng cho nhiều thiết bị có thể dẫn đến tình trạng giật lag. Ngược lại, đăng ký gói cước quá cao khi không thực sự cần thiết sẽ gây lãng phí tài chính.
Dưới đây là bảng ước tính tốc độ mạng phù hợp dựa trên số lượng thiết bị và nhu cầu sử dụng:
Số lượng thiết bị | Nhu cầu cơ bản (Lướt web, mạng xã hội) | Nhu cầu nâng cao (Xem video, chơi game, làm việc trực tuyến) |
1-5 thiết bị | 100Mbps | 150Mbps |
6-10 thiết bị | 150Mbps | 200Mbps |
10-15 thiết bị | 200Mbps | 300Mbps |
Trên 15 thiết bị | 300Mbps | 500Mbps hoặc hơn |
Quy ước nhu cầu sử dụng mạng
Hiểu rõ nhu cầu sử dụng sẽ giúp bạn lựa chọn chính xác gói cước, tránh lãng phí hoặc thiếu hụt băng thông.
- Nhu cầu cơ bản:
Bao gồm các hoạt động như lướt mạng xã hội, đọc tin tức, kiểm tra email, hoặc học tập trực tuyến. Những hoạt động này tiêu tốn ít dung lượng, thường không yêu cầu tốc độ mạng quá cao. - Nhu cầu nâng cao:
Các hoạt động như xem video trên YouTube, Facebook hoặc xem phim trên Netflix, chơi game trực tuyến, và livestream đều thuộc nhóm này. Những hoạt động này đòi hỏi tốc độ mạng cao hơn do tiêu tốn nhiều băng thông.
Lợi ích của việc chọn đúng gói mạng internet
Việc lựa chọn đúng gói mạng internet không chỉ giúp bạn tối ưu chi phí mà còn mang lại nhiều lợi ích như:
- Trải nghiệm mượt mà: Kết nối ổn định đảm bảo không bị gián đoạn khi xem phim, chơi game, hay họp trực tuyến.
- Đáp ứng nhu cầu đa dạng: Gói cước phù hợp giúp tất cả thành viên trong gia đình có thể sử dụng đồng thời mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
- Tiết kiệm chi phí: Tránh lãng phí khi đăng ký gói mạng cao cấp nhưng không sử dụng hết công suất.
Bảng so sánh các gói cước internet VNPT phù hợp với gia đình
Dựa trên nhu cầu sử dụng của các gia đình, VNPT đã cung cấp nhiều gói cước linh hoạt, tích hợp cả internet tốc độ cao, truyền hình trực tuyến và di động. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về các gói Home Combo, Home Internet, và Home TV để giúp bạn dễ dàng chọn lựa.
Gói Home Combo – Internet, truyền hình và di động trong một gói
Tên Gói | Ưu Đãi Sử Dụng | Chi Phí Gói Cước | Đối Tượng Phù Hợp |
Home Đỉnh | – Tốc độ internet: 100Mbps.
– Truyền hình MyTV nâng cao 174 kênh. – 60GB/tháng (2GB/ngày) + 1.000 phút nội mạng + 50 phút ngoại mạng. – Gói Galaxy Play cao cấp. |
– 1 tháng: 269.000 VNĐ.
– 6 tháng: 1.614.000 VNĐ. – 12 tháng: 3.228.000 VNĐ. |
Gia đình 4-5 thành viên, yêu cầu tốc độ cao, giải trí. |
Home Tiết Kiệm | – Tốc độ internet: 80Mbps.
– 15GB data chia sẻ nội nhóm. – MyTV 151 kênh miễn phí data. – Miễn phí gọi di động trong nhóm. |
– 1 tháng: 239.000 VNĐ.
– 6 tháng: 1.434.000 VNĐ. – 12 tháng: 2.868.000 VNĐ. |
Gia đình nhỏ 2-3 thành viên, nhu cầu cơ bản. |
Home Kết Nối | – Tốc độ internet: 100Mbps (ưu tiên 200Mbps).
– 30GB data nội nhóm. – Truyền hình MyTV nâng cao 174 kênh. – Miễn phí data truy cập Zalo, MyTV OTT. |
– 1 tháng: 289.000 VNĐ.
– 6 tháng: 1.734.000 VNĐ. – 12 tháng: 3.468.000 VNĐ. |
Gia đình đông người, sử dụng mạng và di động nhiều. |
Home Giải Trí | – Tốc độ internet: 100Mbps (ưu tiên 200Mbps).
– 30GB data nội nhóm. – Miễn phí Galaxy Play, Nhaccuatui, MyTV OTT. |
– 1 tháng: 299.000 VNĐ.
– 6 tháng: 1.794.000 VNĐ. – 12 tháng: 3.588.000 VNĐ. |
Gia đình thích xem phim, nghe nhạc và chơi game. |
Home Thể Thao | – Tốc độ internet: 100Mbps (ưu tiên 300Mbps).
– 30GB data nội nhóm. – Truyền hình MyTV 174 kênh nâng cao. |
– 1 tháng: 339.000 VNĐ.
– 6 tháng: 2.034.000 VNĐ. – 12 tháng: 4.068.000 VNĐ. |
Gia đình yêu thích thể thao và các kênh trực tiếp. |
Home Game | – Tốc độ internet: 100Mbps (ưu tiên 300Mbps).
– Miễn phí data truy cập Liên Quân, Free Fire. – Truyền hình MyTV 174 kênh nâng cao. |
– 1 tháng: 299.000 VNĐ.
– 6 tháng: 1.794.000 VNĐ. – 12 tháng: 3.588.000 VNĐ. |
Gia đình có con trẻ chơi game và xem phim. |
Gói Home Internet – Internet đơn lẻ với tốc độ cao
Tên Gói | Ưu Đãi Sử Dụng | Chi Phí Gói Cước | Đối Tượng Phù Hợp |
Home FIM | – Tốc độ internet: 100Mbps.
– MyTV, Galaxy, HBO Go dành cho tín đồ phim ảnh. |
– 1 tháng: 239.000 VNĐ.
– 6 tháng: 1.434.000 VNĐ. – 12 tháng: 2.868.000 VNĐ. |
Gia đình thích xem phim, giải trí tại nhà. |
Home TV VIP | – Tốc độ internet: 100Mbps.
– MyTV nâng cao 180 kênh. – 02 Wifi Mesh miễn phí. |
– 1 tháng: 359.000 VNĐ.
– 6 tháng: 2.154.000 VNĐ. – 12 tháng: 4.308.000 VNĐ. |
Nhà lớn, nhiều tầng, yêu cầu internet tốc độ cao. |
Home TV Safe | – Tốc độ internet: 100Mbps.
– MyTV nâng cao + 01 Indoor & Outdoor Camera. |
– 1 tháng: 259.000 VNĐ.
– 6 tháng: 1.554.000 VNĐ. – 12 tháng: 3.108.000 VNĐ. |
Gia đình cần giải trí và bảo mật camera. |
Home Safe | – Tốc độ internet: 100Mbps.
– Camera giám sát Indoor & Outdoor, quản lý qua ứng dụng. |
– 1 tháng: 249.000 VNĐ.
– 6 tháng: 1.494.000 VNĐ. – 12 tháng: 2.988.000 VNĐ. |
Gia đình nhỏ, cần giám sát an ninh. |
Home NET | – Tốc độ internet: 300Mbps.
– Đường truyền tốc độ cao, miễn phí modem WiFi. |
– 600.000 VNĐ/tháng. | Gia đình đông thành viên, yêu cầu tốc độ rất cao. |
Home 1 | – Tốc độ internet: 40Mbps.
– Miễn phí modem WiFi. |
– 165.000 VNĐ/tháng. | Gia đình nhỏ, nhu cầu cơ bản. |
Home 2 | – Tốc độ internet: 80Mbps.
– Miễn phí modem WiFi. |
– 180.000 VNĐ/tháng. | Gia đình từ 2-3 thành viên, sử dụng đa dạng hơn. |
Home 3 Super | – Tốc độ internet: 100Mbps.
– Miễn phí WiFi Mesh, đáp ứng nhu cầu phủ sóng rộng. |
– 220.000 VNĐ/tháng. | Nhà nhiều tầng hoặc diện tích lớn. |
Gói Home TV – Internet và truyền hình MyTV trong một gói
Tên Gói | Ưu Đãi Sử Dụng | Chi Phí Gói Cước | Đối Tượng Phù Hợp |
Home TV1 | – Tốc độ internet: 40Mbps.
– Truyền hình MyTV nâng cao 180 kênh. |
– 175.000 VNĐ/tháng. | Gia đình nhỏ, sử dụng cơ bản. |
Home TV2 | – Tốc độ internet: 80Mbps.
– Truyền hình MyTV nâng cao 180 kênh. |
– 190.000 VNĐ/tháng. | Gia đình vừa, thích xem truyền hình. |
Home TV Super Safe | – Tốc độ internet: 100Mbps.
– Truyền hình MyTV nâng cao + VOD, camera Indoor & Outdoor. – 01 Wifi Mesh miễn phí. |
– 1 tháng: 299.000 VNĐ.
– 6 tháng: 1.794.000 VNĐ. – 12 tháng: 3.588.000 VNĐ. |
Gia đình cần bảo mật và giải trí đa năng. |
Home TV4 Super | – Tốc độ internet: 150Mbps.
– MyTV nâng cao, 02 Wifi Mesh miễn phí. |
– 255.000 VNĐ/tháng. | Gia đình đông người, nhà nhiều tầng. |
Home TV5 Super | – Tốc độ internet: 200Mbps.
– MyTV nâng cao, 03 Wifi Mesh miễn phí. |
– 305.000 VNĐ/tháng. | Nhà rộng, yêu cầu tốc độ và vùng phủ sóng cao. |
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: 346 Đ. 2 Tháng 9, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng
- Hotline: 0888 108 036
- Email: hoangth.dng@vnpt.vn
- Website: Lắp mạng VNPT