Bảng giá lắp mạng cáp quang VNPT vừa cập nhật

25 lượt xem
giá lắp mạng cáp quang VNPT

Trong thời đại công nghệ số hiện nay, việc sử dụng internet cáp quang với tốc độ cao đã trở thành nhu cầu thiết yếu của mỗi gia đình và doanh nghiệp. VNPT, một trong những nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hàng đầu tại Việt Nam, mang đến nhiều gói cước cáp quang đa dạng, đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng. Dưới đây là bảng giá lắp mạng cáp quang VNPT được cập nhật mới nhất mà Lắp mạng VNPT đã tổng hợp lại. 

Bảng giá cước lắp đặt Internet cáp quang VNPT

Khu vực Gói Cước Tốc Độ Thiết Bị Giá Cước
Ngoại thành & 61 tỉnh HOME NET 1 100 Mbps Modem 2.4G 165.000đ
HOME NET 2 150 Mbps Modem 5G 180.000đ
HOME NET 3 200 Mbps Modem 5G 209.000đ
HOME NET 4 250 Mbps Modem 5G 219.000đ
HOME NET 6 500 Mbps Modem 5G + IP Tĩnh 499.000đ
HOME NET 7 1 Gbps Modem 5G + XGS PON 279.000đ
Nội thành HCM, HN, HP HOME NET 2 150 Mbps Modem 5G 180.000đ
HOME NET 3 200 Mbps Modem 5G 209.000đ
HOME NET 4 250 Mbps Modem 5G 219.000đ
HOME NET 6 500 Mbps Modem 5G + IP Tĩnh 499.000đ
HOME NET 7 1 Gbps Modem 5G + XGS PON 279.000đ

Gói cước trang bị WiFi Mesh

Khu vực Gói Cước Tốc Độ Thiết Bị Giá Cước
Tất cả HOME MESH 1 100 Mbps Modem 2.4G + 1 Mesh 195.000đ
HOME MESH 2 150 Mbps Modem 5G + 1 Mesh 210.000đ
HOME MESH 3 200 Mbps Modem 5G + 1 Mesh 239.000đ
HOME MESH 4 250 Mbps Modem 5G + 2 Mesh 249.000đ
HOME MESH 6 500 Mbps Modem 5G + 3 Mesh 589.000đ
HOME MESH 7 1 Gbps Modem 5G + 3 Mesh + XGS PON 299.000đ

Khuyến mãi 

  • Đóng cước trước 6 tháng: Tặng thêm 1 tháng sử dụng, miễn phí Modem Wifi 5G.
  • Đóng cước trước 12 tháng: Tặng thêm 2 tháng sử dụng, miễn phí Modem Wifi 5G.
  • Phí hòa mạng: 300.000đ.
  • Lưu ý:
    • Gói HOME NET 1 không áp dụng tại nội thành Hồ Chí Minh, Hà Nội, và Hải Phòng.
    • Các gói HOME MESH từ 1 đến 7 được tặng kèm thiết bị WiFi Mesh từ 1 đến 3 thiết bị tùy theo gói.

Bảng giá Combo Internet WiFi + truyền hình MyTV

Khu vực Gói Cước Tốc Độ Giá Combo (App MyTV) Giá Combo (Box MyTV)
Ngoại thành & 61 tỉnh HOME NET 1+ 100 Mbps 195.000đ 225.000đ
HOME NET 2+ 150 Mbps 210.000đ 240.000đ
HOME NET 3+ 200 Mbps 239.000đ 269.000đ
HOME NET 4+ 250 Mbps 249.000đ 279.000đ
HOME NET 7+ 1 Gbps + XGS PON 299.000đ 329.000đ

Gói cước Combo WiFi Mesh

Khu vực Gói Cước Tốc Độ Giá Combo (App MyTV) Giá Combo (Box MyTV)
Tất cả HOME MESH 1+ 100 Mbps + 1 Mesh 215.000đ 245.000đ
HOME MESH 2+ 150 Mbps + 1 Mesh 240.000đ 270.000đ
HOME MESH 3+ 200 Mbps + 1 Mesh 269.000đ 299.000đ
HOME MESH 4+ 250 Mbps + 2 Mesh 279.000đ 309.000đ
HOME MESH 7+ 1 Gbps + 3 Mesh + XGS PON 319.000đ 349.000đ

Lưu ý

  • Gói HOME NET là các gói cước kết hợp Internet WiFi và Truyền hình MyTV với hai lựa chọn:
    • App MyTV: Dùng trực tiếp trên các thiết bị thông minh.
    • Box MyTV: Thiết bị hỗ trợ xem MyTV qua TV.
  • Gói HOME MESH là các gói cước tích hợp hệ thống WiFi Mesh giúp tăng cường độ phủ sóng WiFi với số lượng thiết bị Mesh từ 1 đến 3 thiết bị tùy theo gói

Bảng giá gói kết hợp: Internet + truyền hình + di động VNPT

Gói Cước Tốc Độ Dịch Vụ Truyền Hình Dịch Vụ Di Động Giá Cước
HOME TIẾT KIỆM 150 Mbps MyTV Chuẩn 15GB/tháng + 1,000 phút nội mạng 239.000đ
HOME ĐỈNH 200 Mbps MyTV NC 2GB/ngày + 1,000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng 269.000đ
HOME KẾT NỐI 200 Mbps MyTV NC 30GB/tháng + 1,000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng 289.000đ
HOME GIẢI TRÍ 200 Mbps MyTV NC 30GB/tháng + 1,000 phút nội mạng 299.000đ
HOME THỂ THAO 200 Mbps MyTV (4 kênh K+) 30GB/tháng + 1,000 phút nội mạng 383.000đ
HOME ĐỈNH 2 300 Mbps MyTV NC 2GB/ngày + 1,000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng 319.000đ
HOME KẾT NỐI 2 300 Mbps MyTV NC 30GB/tháng + 1,000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng 339.000đ
HOME GIẢI TRÍ 2 300 Mbps MyTV NC 30GB/tháng + 1,000 phút nội mạng 349.000đ
HOME THỂ THAO 2 300 Mbps MyTV (4 kênh K+) 30GB/tháng + 1,000 phút nội mạng 433.000đ

Truyền Hình MyTV:

  • MyTV Chuẩn hoặc MyTV NC (nâng cao), bao gồm các kênh giải trí và nội dung phổ biến.
  • Một số gói có thêm 4 kênh K+ dành cho thể thao.

Dịch Vụ Di Động:

  • Gói cước di động được áp dụng trực tiếp trên SIM Vinaphone hiện có của khách hàng, không cần SIM mới.
  • Lưu lượng di động dao động từ 15GB/tháng đến 30GB/tháng hoặc 2GB/ngày tùy gói.
  • Cuộc gọi nội mạng: 1,000 phút mỗi tháng.
  • Cuộc gọi ngoại mạng (nếu có): 50 phút mỗi tháng.

Bảng giá gói kết hợp kèm Sim Vinaphone mới

Gói Cước Tốc Độ Dịch Vụ Truyền Hình Dịch Vụ Di Động Giá Cước
HOME SÀNH 2 150 Mbps Không có 3GB/ngày + 1,500 phút nội mạng + 89 phút ngoại mạng 239.000đ
HOME SÀNH 4 200 Mbps Không có 3GB/ngày + 1,500 phút nội mạng + 89 phút ngoại mạng 279.000đ
HOME CHẤT 2 150 Mbps MyTV 3GB/ngày + 1,500 phút nội mạng + 89 phút ngoại mạng 274.000đ
HOME CHẤT 4 200 Mbps MyTV 3GB/ngày + 1,500 phút nội mạng + 89 phút ngoại mạng 284.000đ
HOME CHẤT 6 300 Mbps MyTV 3GB/ngày + 1,500 phút nội mạng + 89 phút ngoại mạng 324.000đ

Bảng giá lắp mạng Internet cáp quang VNPT cho doanh nghiệp

Gói Cước Tốc Độ Trong Nước Tốc Độ Quốc Tế Giá Cước (Đã bao gồm 10% VAT)
FiberXtra150+ 150 Mbps 12 Mbps 352.000đ
FiberXtra200+ 200 Mbps 15 Mbps 462.000đ
FiberXtra240+ 240 Mbps 16 Mbps 550.000đ
FiberXtra300+ 300 Mbps 20 Mbps 990.000đ
FiberXtra400+ 400 Mbps 24 Mbps 1.760.000đ
FiberXtra600+ 600 Mbps 30 Mbps 5.500.000đ
FiberXtra1000 1,000 Mbps 35 Mbps 16.500.000đ
  • Phạm Vi Áp Dụng: Áp dụng trên toàn quốc, giá cố định cho tất cả các khu vực.
  • Tiện Ích: Các gói đều tích hợp IP tĩnh, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc vận hành các hệ thống quản lý và bảo mật.

Bảng giá lắp mạng Internet cáp quang VNPT cho doanh nghiệp

Gói Cước Tốc Độ Trong Nước Băng Thông Quốc Tế Tối Thiểu Loại IP Giá Cước (Đã bao gồm 10% VAT)
FiberEco1 80 Mbps 3 Mbps IP Động 352.000đ
FiberEco2 120 Mbps 4 Mbps IP Động 418.000đ
FiberEco3 150 Mbps 6 Mbps IP Tĩnh 858.000đ
FiberEco4 200 Mbps 7 Mbps IP Tĩnh 1.100.000đ
Fiber4 200 Mbps 10 Mbps IP Tĩnh 2.200.000đ
FiberEco5 300 Mbps 12 Mbps IP Tĩnh 3.520.000đ
Fiber5 300 Mbps 18 Mbps IP Tĩnh 5.500.000đ
Fiber6 500 Mbps 32 Mbps IP Tĩnh 9.900.000đ
FiberVip6 500 Mbps 45 Mbps IP Tĩnh 13.200.000đ
Fiber7 800 Mbps 55 Mbps IP Tĩnh 17.600.000đ
FiberVip7 800 Mbps 65 Mbps IP Tĩnh 22.000.000đ
Fiber8 1,000 Mbps 80 Mbps IP Tĩnh 27.500.000đ
FiberVip8 1,000 Mbps 100 Mbps IP Tĩnh 33.000.000đ
FiberVip9 2,000 Mbps 200 Mbps IP Tĩnh 60.500.000đ
  • Phạm Vi Áp Dụng: Áp dụng trên toàn quốc với giá cố định cho mọi khu vực.
  • Tiện Ích: Các gói dịch vụ này đều cung cấp băng thông quốc tế tối thiểu, phù hợp với doanh nghiệp cần kết nối ổn định quốc tế.
  • IP: Tùy từng gói, doanh nghiệp có thể chọn IP động hoặc IP tĩnh (hầu hết các gói cao cấp cung cấp IP tĩnh, giúp tăng cường bảo mật và hiệu quả vận hành).

Bảng giá lắp mạng Internet cáp quang VNPT cho doanh nghiệp – Fiber S và Fiber Wifi

Gói Cước Tốc Độ Trong Nước Băng Thông Quốc Tế Tối Thiểu Thiết Bị Wifi Mesh Giá Cước (Đã bao gồm 10% VAT)
Fiber S1 400 Mbps 2 Mbps Không có 418.000đ
Fiber S2 800 Mbps 5 Mbps Không có 660.000đ
Fiber S3 1,000 Mbps 15 Mbps Không có 814.000đ
Fiber Wifi1 400 Mbps 2 Mbps 2 thiết bị Wifi Mesh 5 hoặc 1 thiết bị Wifi Mesh 6 473.000đ
Fiber Wifi2 800 Mbps 5 Mbps 3 thiết bị Wifi Mesh 5 hoặc 2 thiết bị Wifi Mesh 6 748.000đ
Fiber Wifi3 1,000 Mbps 15 Mbps 3 thiết bị Wifi Mesh 5 hoặc 2 thiết bị Wifi Mesh 6 902.000đ
  • Áp dụng trên toàn quốc với giá cố định cho mọi khu vực.
  • Các gói Fiber Wifi bao gồm thiết bị Wifi Mesh, giúp tăng cường độ phủ sóng và chất lượng kết nối trong không gian rộng.
  • Số lượng và loại thiết bị Wifi Mesh khác nhau tùy theo gói (Wifi Mesh 5 hoặc Mesh 6).
  • Các gói đều cam kết băng thông quốc tế tối thiểu, hỗ trợ kết nối ổn định khi truy cập vào các dịch vụ quốc tế.

Thông tin liên hệ

  • Địa chỉ: 346 Đ. 2 Tháng 9, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng
  • Hotline: 0888 108 036
  • Email: hoangth.dng@vnpt.vn
  • Website: Lắp mạng VNPT