Trong thời đại công nghệ số hiện nay, việc sử dụng internet cáp quang với tốc độ cao đã trở thành nhu cầu thiết yếu của mỗi gia đình và doanh nghiệp. VNPT, một trong những nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hàng đầu tại Việt Nam, mang đến nhiều gói cước cáp quang đa dạng, đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng. Dưới đây là bảng giá lắp mạng cáp quang VNPT được cập nhật mới nhất mà Lắp mạng VNPT đã tổng hợp lại.
Bảng giá cước lắp đặt Internet cáp quang VNPT
Khu vực | Gói Cước | Tốc Độ | Thiết Bị | Giá Cước |
Ngoại thành & 61 tỉnh | HOME NET 1 | 100 Mbps | Modem 2.4G | 165.000đ |
HOME NET 2 | 150 Mbps | Modem 5G | 180.000đ | |
HOME NET 3 | 200 Mbps | Modem 5G | 209.000đ | |
HOME NET 4 | 250 Mbps | Modem 5G | 219.000đ | |
HOME NET 6 | 500 Mbps | Modem 5G + IP Tĩnh | 499.000đ | |
HOME NET 7 | 1 Gbps | Modem 5G + XGS PON | 279.000đ | |
Nội thành HCM, HN, HP | HOME NET 2 | 150 Mbps | Modem 5G | 180.000đ |
HOME NET 3 | 200 Mbps | Modem 5G | 209.000đ | |
HOME NET 4 | 250 Mbps | Modem 5G | 219.000đ | |
HOME NET 6 | 500 Mbps | Modem 5G + IP Tĩnh | 499.000đ | |
HOME NET 7 | 1 Gbps | Modem 5G + XGS PON | 279.000đ |
Gói cước trang bị WiFi Mesh
Khu vực | Gói Cước | Tốc Độ | Thiết Bị | Giá Cước |
Tất cả | HOME MESH 1 | 100 Mbps | Modem 2.4G + 1 Mesh | 195.000đ |
HOME MESH 2 | 150 Mbps | Modem 5G + 1 Mesh | 210.000đ | |
HOME MESH 3 | 200 Mbps | Modem 5G + 1 Mesh | 239.000đ | |
HOME MESH 4 | 250 Mbps | Modem 5G + 2 Mesh | 249.000đ | |
HOME MESH 6 | 500 Mbps | Modem 5G + 3 Mesh | 589.000đ | |
HOME MESH 7 | 1 Gbps | Modem 5G + 3 Mesh + XGS PON | 299.000đ |
Khuyến mãi
- Đóng cước trước 6 tháng: Tặng thêm 1 tháng sử dụng, miễn phí Modem Wifi 5G.
- Đóng cước trước 12 tháng: Tặng thêm 2 tháng sử dụng, miễn phí Modem Wifi 5G.
- Phí hòa mạng: 300.000đ.
- Lưu ý:
- Gói HOME NET 1 không áp dụng tại nội thành Hồ Chí Minh, Hà Nội, và Hải Phòng.
- Các gói HOME MESH từ 1 đến 7 được tặng kèm thiết bị WiFi Mesh từ 1 đến 3 thiết bị tùy theo gói.
Bảng giá Combo Internet WiFi + truyền hình MyTV
Khu vực | Gói Cước | Tốc Độ | Giá Combo (App MyTV) | Giá Combo (Box MyTV) |
Ngoại thành & 61 tỉnh | HOME NET 1+ | 100 Mbps | 195.000đ | 225.000đ |
HOME NET 2+ | 150 Mbps | 210.000đ | 240.000đ | |
HOME NET 3+ | 200 Mbps | 239.000đ | 269.000đ | |
HOME NET 4+ | 250 Mbps | 249.000đ | 279.000đ | |
HOME NET 7+ | 1 Gbps + XGS PON | 299.000đ | 329.000đ |
Gói cước Combo WiFi Mesh
Khu vực | Gói Cước | Tốc Độ | Giá Combo (App MyTV) | Giá Combo (Box MyTV) |
Tất cả | HOME MESH 1+ | 100 Mbps + 1 Mesh | 215.000đ | 245.000đ |
HOME MESH 2+ | 150 Mbps + 1 Mesh | 240.000đ | 270.000đ | |
HOME MESH 3+ | 200 Mbps + 1 Mesh | 269.000đ | 299.000đ | |
HOME MESH 4+ | 250 Mbps + 2 Mesh | 279.000đ | 309.000đ | |
HOME MESH 7+ | 1 Gbps + 3 Mesh + XGS PON | 319.000đ | 349.000đ |
Lưu ý
- Gói HOME NET là các gói cước kết hợp Internet WiFi và Truyền hình MyTV với hai lựa chọn:
- App MyTV: Dùng trực tiếp trên các thiết bị thông minh.
- Box MyTV: Thiết bị hỗ trợ xem MyTV qua TV.
- Gói HOME MESH là các gói cước tích hợp hệ thống WiFi Mesh giúp tăng cường độ phủ sóng WiFi với số lượng thiết bị Mesh từ 1 đến 3 thiết bị tùy theo gói
Bảng giá gói kết hợp: Internet + truyền hình + di động VNPT
Gói Cước | Tốc Độ | Dịch Vụ Truyền Hình | Dịch Vụ Di Động | Giá Cước |
HOME TIẾT KIỆM | 150 Mbps | MyTV Chuẩn | 15GB/tháng + 1,000 phút nội mạng | 239.000đ |
HOME ĐỈNH | 200 Mbps | MyTV NC | 2GB/ngày + 1,000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 269.000đ |
HOME KẾT NỐI | 200 Mbps | MyTV NC | 30GB/tháng + 1,000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 289.000đ |
HOME GIẢI TRÍ | 200 Mbps | MyTV NC | 30GB/tháng + 1,000 phút nội mạng | 299.000đ |
HOME THỂ THAO | 200 Mbps | MyTV (4 kênh K+) | 30GB/tháng + 1,000 phút nội mạng | 383.000đ |
HOME ĐỈNH 2 | 300 Mbps | MyTV NC | 2GB/ngày + 1,000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 319.000đ |
HOME KẾT NỐI 2 | 300 Mbps | MyTV NC | 30GB/tháng + 1,000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 339.000đ |
HOME GIẢI TRÍ 2 | 300 Mbps | MyTV NC | 30GB/tháng + 1,000 phút nội mạng | 349.000đ |
HOME THỂ THAO 2 | 300 Mbps | MyTV (4 kênh K+) | 30GB/tháng + 1,000 phút nội mạng | 433.000đ |
Truyền Hình MyTV:
- MyTV Chuẩn hoặc MyTV NC (nâng cao), bao gồm các kênh giải trí và nội dung phổ biến.
- Một số gói có thêm 4 kênh K+ dành cho thể thao.
Dịch Vụ Di Động:
- Gói cước di động được áp dụng trực tiếp trên SIM Vinaphone hiện có của khách hàng, không cần SIM mới.
- Lưu lượng di động dao động từ 15GB/tháng đến 30GB/tháng hoặc 2GB/ngày tùy gói.
- Cuộc gọi nội mạng: 1,000 phút mỗi tháng.
- Cuộc gọi ngoại mạng (nếu có): 50 phút mỗi tháng.
Bảng giá gói kết hợp kèm Sim Vinaphone mới
Gói Cước | Tốc Độ | Dịch Vụ Truyền Hình | Dịch Vụ Di Động | Giá Cước |
HOME SÀNH 2 | 150 Mbps | Không có | 3GB/ngày + 1,500 phút nội mạng + 89 phút ngoại mạng | 239.000đ |
HOME SÀNH 4 | 200 Mbps | Không có | 3GB/ngày + 1,500 phút nội mạng + 89 phút ngoại mạng | 279.000đ |
HOME CHẤT 2 | 150 Mbps | MyTV | 3GB/ngày + 1,500 phút nội mạng + 89 phút ngoại mạng | 274.000đ |
HOME CHẤT 4 | 200 Mbps | MyTV | 3GB/ngày + 1,500 phút nội mạng + 89 phút ngoại mạng | 284.000đ |
HOME CHẤT 6 | 300 Mbps | MyTV | 3GB/ngày + 1,500 phút nội mạng + 89 phút ngoại mạng | 324.000đ |
Bảng giá lắp mạng Internet cáp quang VNPT cho doanh nghiệp
Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Cước (Đã bao gồm 10% VAT) |
FiberXtra150+ | 150 Mbps | 12 Mbps | 352.000đ |
FiberXtra200+ | 200 Mbps | 15 Mbps | 462.000đ |
FiberXtra240+ | 240 Mbps | 16 Mbps | 550.000đ |
FiberXtra300+ | 300 Mbps | 20 Mbps | 990.000đ |
FiberXtra400+ | 400 Mbps | 24 Mbps | 1.760.000đ |
FiberXtra600+ | 600 Mbps | 30 Mbps | 5.500.000đ |
FiberXtra1000 | 1,000 Mbps | 35 Mbps | 16.500.000đ |
- Phạm Vi Áp Dụng: Áp dụng trên toàn quốc, giá cố định cho tất cả các khu vực.
- Tiện Ích: Các gói đều tích hợp IP tĩnh, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc vận hành các hệ thống quản lý và bảo mật.
Bảng giá lắp mạng Internet cáp quang VNPT cho doanh nghiệp
Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Băng Thông Quốc Tế Tối Thiểu | Loại IP | Giá Cước (Đã bao gồm 10% VAT) |
FiberEco1 | 80 Mbps | 3 Mbps | IP Động | 352.000đ |
FiberEco2 | 120 Mbps | 4 Mbps | IP Động | 418.000đ |
FiberEco3 | 150 Mbps | 6 Mbps | IP Tĩnh | 858.000đ |
FiberEco4 | 200 Mbps | 7 Mbps | IP Tĩnh | 1.100.000đ |
Fiber4 | 200 Mbps | 10 Mbps | IP Tĩnh | 2.200.000đ |
FiberEco5 | 300 Mbps | 12 Mbps | IP Tĩnh | 3.520.000đ |
Fiber5 | 300 Mbps | 18 Mbps | IP Tĩnh | 5.500.000đ |
Fiber6 | 500 Mbps | 32 Mbps | IP Tĩnh | 9.900.000đ |
FiberVip6 | 500 Mbps | 45 Mbps | IP Tĩnh | 13.200.000đ |
Fiber7 | 800 Mbps | 55 Mbps | IP Tĩnh | 17.600.000đ |
FiberVip7 | 800 Mbps | 65 Mbps | IP Tĩnh | 22.000.000đ |
Fiber8 | 1,000 Mbps | 80 Mbps | IP Tĩnh | 27.500.000đ |
FiberVip8 | 1,000 Mbps | 100 Mbps | IP Tĩnh | 33.000.000đ |
FiberVip9 | 2,000 Mbps | 200 Mbps | IP Tĩnh | 60.500.000đ |
- Phạm Vi Áp Dụng: Áp dụng trên toàn quốc với giá cố định cho mọi khu vực.
- Tiện Ích: Các gói dịch vụ này đều cung cấp băng thông quốc tế tối thiểu, phù hợp với doanh nghiệp cần kết nối ổn định quốc tế.
- IP: Tùy từng gói, doanh nghiệp có thể chọn IP động hoặc IP tĩnh (hầu hết các gói cao cấp cung cấp IP tĩnh, giúp tăng cường bảo mật và hiệu quả vận hành).
Bảng giá lắp mạng Internet cáp quang VNPT cho doanh nghiệp – Fiber S và Fiber Wifi
Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Băng Thông Quốc Tế Tối Thiểu | Thiết Bị Wifi Mesh | Giá Cước (Đã bao gồm 10% VAT) |
Fiber S1 | 400 Mbps | 2 Mbps | Không có | 418.000đ |
Fiber S2 | 800 Mbps | 5 Mbps | Không có | 660.000đ |
Fiber S3 | 1,000 Mbps | 15 Mbps | Không có | 814.000đ |
Fiber Wifi1 | 400 Mbps | 2 Mbps | 2 thiết bị Wifi Mesh 5 hoặc 1 thiết bị Wifi Mesh 6 | 473.000đ |
Fiber Wifi2 | 800 Mbps | 5 Mbps | 3 thiết bị Wifi Mesh 5 hoặc 2 thiết bị Wifi Mesh 6 | 748.000đ |
Fiber Wifi3 | 1,000 Mbps | 15 Mbps | 3 thiết bị Wifi Mesh 5 hoặc 2 thiết bị Wifi Mesh 6 | 902.000đ |
- Áp dụng trên toàn quốc với giá cố định cho mọi khu vực.
- Các gói Fiber Wifi bao gồm thiết bị Wifi Mesh, giúp tăng cường độ phủ sóng và chất lượng kết nối trong không gian rộng.
- Số lượng và loại thiết bị Wifi Mesh khác nhau tùy theo gói (Wifi Mesh 5 hoặc Mesh 6).
- Các gói đều cam kết băng thông quốc tế tối thiểu, hỗ trợ kết nối ổn định khi truy cập vào các dịch vụ quốc tế.
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: 346 Đ. 2 Tháng 9, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng
- Hotline: 0888 108 036
- Email: hoangth.dng@vnpt.vn
- Website: Lắp mạng VNPT
Xem thêm:
- Đăng ký mạng Internet VNPT: Hướng dẫn chi tiết và lợi ích vượt trội
- Gói cước nào của VNPT phù hợp với bạn? Hướng dẫn chọn đúng nhu cầu
- Lắp mạng VNPT cho gia đình: Giải pháp tối ưu cho kết nối internet
- Đăng ký Internet VNPT – Nhiều ưu đãi, giá rẻ
- Hướng dẫn cách đăng ký chuyển vùng quốc tế với SIM VinaPhone