Khi tìm kiếm một giải pháp internet đáng tin cậy, bảng giá lắp mạng VNPT luôn là một trong những yếu tố quan trọng mà khách hàng quan tâm. VNPT không chỉ cung cấp các gói cước với tốc độ cao mà còn đi kèm với nhiều ưu đãi hấp dẫn, phù hợp với nhu cầu sử dụng của cả cá nhân và doanh nghiệp. Với mức giá khởi điểm chỉ từ 165.000 đồng/tháng, khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày, từ lướt web, xem phim đến làm việc trực tuyến. Hãy cùng Lắp mạng VNPT khám phá bảng giá lắp mạng VNPT uy tín cho cá nhân và doanh nghiệp
Tại sao nên chọn lắp mạng VNPT?
Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ internet, VNPT nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội, mang lại trải nghiệm kết nối tốt nhất cho cả cá nhân và doanh nghiệp. Dưới đây là những lý do chính khiến bạn nên chọn lắp mạng VNPT:
Hệ thống hạ tầng mạnh mẽ
VNPT đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng viễn thông từ những ngày đầu, với mạng lưới cáp quang trải rộng khắp 63 tỉnh thành. Điều này không chỉ giúp đảm bảo tốc độ internet ổn định mà còn giảm thiểu tình trạng gián đoạn khi thời tiết xấu như bão hay mưa lớn.
Gói cước đa dạng và tiết kiệm
VNPT cung cấp nhiều gói cước đa dạng, phù hợp với nhu cầu của từng đối tượng khách hàng. Đặc biệt, gói Home Combo 3 in 1 giúp khách hàng tiết kiệm đến 50% chi phí hàng tháng. Đối với các doanh nghiệp, VNPT cam kết băng thông trong nước tối đa và băng thông quốc tế tối thiểu, cùng với nhiều ưu đãi như IP tĩnh và thiết bị wifi Mesh.
Dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình
VNPT luôn chú trọng đến dịch vụ khách hàng với tổng đài hỗ trợ hoạt động 24/7. Khách hàng có thể gọi đến các số hotline như 1800 1166 để được giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ nhanh chóng.
Thanh toán tiện lợi
Khách hàng có thể dễ dàng thanh toán cước phí qua nhiều hình thức khác nhau như ngân hàng trực tuyến, ví điện tử, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Lắp đặt nhanh chóng
Quy trình lắp đặt mạng VNPT được thực hiện nhanh chóng trong vòng 24 giờ kể từ khi ký hợp đồng. Nhân viên kỹ thuật sẽ đến tận nơi khảo sát và lắp đặt, đảm bảo mọi yêu cầu của khách hàng được đáp ứng kịp thời.
Bảng giá các gói cước lắp mạng VNPT 2024
Gói cước dành cho cá nhân và hộ gia đình
Nhóm gói Home Net
Tên Gói | Băng Thông | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | Ưu Đãi |
Home Net 1 | 100 Mbps | 165.000đ | Không áp dụng | Miễn phí bảo mật GreenNet |
Home Net 2 | 150 Mbps | 180.000đ | 220.000đ | Miễn phí bảo mật GreenNet |
Home Net 3 | 200 Mbps | 209.000đ | 249.000đ | Miễn phí bảo mật GreenNet |
Home Net 4 | 250 Mbps | 219.000đ | 259.000đ | Miễn phí bảo mật GreenNet |
Home Net 6 | 500 Mbps + IP tĩnh | 499.000đ | 599.000đ | Miễn phí bảo mật GreenNet |
Home Net 7 | 1.000 Mbps | 279.000đ | 329.000đ | Miễn phí bảo mật GreenNet |
Nhóm gói Home Mesh (Internet + WiFi Mesh)
Tên Gói | Băng Thông | Thiết Bị Mesh | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành |
Home Net 2 | 150 Mbps | 1 Mesh | 195.000đ | 250.000đ |
Home Net 3 | 200 Mbps | 1 Mesh | 239.000đ | 279.000đ |
Home Net 4 | 250 Mbps | 2 Mesh | 249.000đ | 289.000đ |
Home Net 6 | 500 Mbps + IP tĩnh | 3 Mesh | 689.000đ | 589.000đ |
Home Net 7 | 1.000 Mbps | 3 Mesh | 349.000đ | 249.000đ |
Lưu ý:
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, trả trước 12 tháng tặng 2 tháng.
- Miễn phí phần mềm GreenNet (không áp dụng cho gói kèm WiFi Mesh).
Gói Home Net+ (Internet + truyền hình)
Tên Gói | Băng Thông | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | Ưu Đãi |
Home Net 1+ | 100 Mbps | 195.000đ | Không áp dụng | MyTV (178 kênh) |
Home Net 2+ | 150 Mbps | 210.000đ | 240.000đ | MyTV (178 kênh) |
Home Net 4+ | 200 Mbps | 249.000đ | 279.000đ | MyTV (178 kênh) |
Home Net 7+ | 1.000 Mbps | 299.000đ | 349.000đ | MyTV (178 kênh) |
Gói Home TV Kèm WiFi Mesh
Tên Gói | Băng Thông | Thiết Bị Mesh | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành |
Home Net 2+ | 150 Mbps | 1 Mesh 5 | 225.000đ | 255.000đ |
Home Net 3+ | 200 Mbps | 1 Mesh 5 | 239.000đ | 269.000đ |
Home Net 4+ | 250 Mbps | 2 Mesh 5 hoặc 1 Mesh 6 | 279.000đ | 309.000đ |
Home Net 7+ | 1.000 Mbps | 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 | 329.000đ | 379.000đ |
Gói Home Combo VNPT
Tên Gói | Tốc Độ | Ưu Đãi | Giá 1 Tháng |
Home Tiết Kiệm | 150 Mbps | – 15 GB/tháng, 1.000 phút nội mạng | 239.000đ |
Home Đỉnh | 200 Mbps | – 60 GB/tháng, 1.000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 279.000đ |
Home Thể Thao | 200 Mbps | – K+, 30 GB/tháng, 1.000 phút nội mạng | 393.000đ |
Home Kết Nối | 200 Mbps | – 30 GB/tháng, 1.000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 299.000đ |
Home Giải Trí | 200 Mbps | – 30 GB/tháng, 1.000 phút nội mạng | 309.000đ |
Gói Home sành VNPT
Tên Gói | Tốc Độ | Ưu Đãi VinaPhone | Giá 1 Tháng |
Home Sành 2 | 150 Mbps | – 3 GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 239.000đ |
Home Sành 3 | 200 Mbps | – 5 GB/ngày | 239.000đ |
Gói Home chất VNPT
Tên Gói | Tốc Độ | Ưu Đãi | Giá 1 Tháng |
Home Chất 4 | 200 Mbps | – MyTV nâng cao, 3 GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 274.000đ |
Gói Internet FiberS (IP động)
Tên Gói | Tốc Độ | Cam Kết Quốc Tế | Thiết Bị Kèm Theo | Đơn Giá (Đã VAT) |
FiberS1 VNPT | 400 Mbps | 2 Mbps | Không | 418.000đ |
FiberS2 VNPT | 800 Mbps | 5 Mbps | Không | 660.000đ |
FiberS3 VNPT | 1.000 Mbps | 10 Mbps | Không | 814.000đ |
Fiber Wifi 1 | 400 Mbps | 2 Mbps | 2 Mesh 5 hoặc 1 Mesh 6 | 473.000đ |
Fiber Wifi 2 | 800 Mbps | 5 Mbps | 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 | 748.000đ |
Fiber Wifi 3 | 1.000 Mbps | 12 Mbps | 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 | 902.000đ |
Gói Internet Fiber Extra
Tên Gói | Tốc Độ Trong Nước | Loại IP | Giá 1 Tháng (Đã VAT) |
FiberIoT1 | 50 Mbps | IP Động | 165.000đ |
FiberIoT2 | 100 Mbps | IP Động | 220.000đ |
FiberXtra1 | 200 Mbps | IP Động | 286.000đ |
FiberXtra2 | 300 Mbps | IP WAN Tĩnh | 550.000đ |
FiberXtra3 | 500 Mbps | IP WAN Tĩnh | 1.760.000đ |
FiberXtra4 | 800 Mbps | IP WAN Tĩnh | 5.500.000đ |
FiberXtra5 | 1.000 Mbps | IP WAN Tĩnh | 8.800.000đ |
FiberXtra6 | 2.000 Mbps | IP WAN Tĩnh | 16.500.000đ |
Gói Internet Fiber doanh nghiệp
Tên Gói | Tốc Độ Trong Nước | Cam Kết Quốc Tế | Loại IP | Giá Hiện Hành (1 Tháng) | Giá Phân Cấp (1 Tháng) |
FiberEco1 | 80 Mbps | 3 Mbps | IP Động | 352.000đ | 281.600đ |
FiberEco2 | 120 Mbps | 4 Mbps | IP Động | 418.000đ | 334.400đ |
FiberEco3 | 150 Mbps | 6 Mbps | IP WAN Tĩnh | 858.000đ | 686.400đ |
FiberEco4 | 200 Mbps | 7 Mbps | IP WAN Tĩnh | 1.100.000đ | 880.000đ |
Fiber4 | 200 Mbps | 10 Mbps | IP WAN Tĩnh | 2.200.000đ | 1.760.000đ |
FiberEco5 | 300 Mbps | 12 Mbps | IP WAN Tĩnh | 3.520.000đ | 2.464.000đ |
Fiber5 | 300 Mbps | 18 Mbps | IP WAN Tĩnh | 5.500.000đ | 3.850.000đ |
Fiber6 | 500 Mbps | 32 Mbps | IP WAN Tĩnh | 9.900.000đ | 6.930.000đ |
FiberVIP6 | 500 Mbps | 45 Mbps | IP WAN Tĩnh | 13.200.000đ | 9.240.000đ |
Fiber7 | 800 Mbps | 55 Mbps | IP WAN Tĩnh | 17.600.000đ | 12.320.000đ |
FiberVIP7 | 800 Mbps | 65 Mbps | IP WAN Tĩnh | 22.000.000đ | 15.400.000đ |
Fiber8 | 1.000 Mbps | 80 Mbps | IP WAN Tĩnh | 27.500.000đ | 19.250.000đ |
FiberVIP8 | 1.000 Mbps | 100 Mbps | IP WAN Tĩnh | 33.000.000đ | 23.100.000đ |
FiberVIP9 | 2.000 Mbps | 200 Mbps | IP WAN Tĩnh | 60.500.000đ | 42.350.000đ |
Một số câu hỏi thường gặp về lắp mạng VNPT uy tín
- Thời gian lắp đặt mạng VNPT là bao lâu?
Sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký, thời gian triển khai lắp đặt mạng VNPT thường diễn ra trong vòng 24 giờ. Nhân viên kỹ thuật sẽ đến khảo sát và lắp đặt ngay tại nhà bạn.
- Tôi cần chuẩn bị những giấy tờ gì để lắp mạng VNPT?
Đối với cá nhân, bạn chỉ cần cung cấp bản sao thẻ căn cước công dân. Đối với doanh nghiệp, cần có giấy phép kinh doanh và thẻ căn cước công dân của người đại diện.
- Có những gói cước nào cho dịch vụ internet VNPT?
VNPT cung cấp nhiều gói cước đa dạng từ 100 Mbps đến 1000 Mbps, phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng khách hàng. Các gói này thường đi kèm với nhiều ưu đãi hấp dẫn như miễn phí lắp đặt hoặc tặng thiết bị modem.
- Phí lắp đặt mạng VNPT là bao nhiêu?
Phí lắp đặt mạng VNPT thường dao động khoảng 300.000 đồng, nhưng trong nhiều trường hợp, khách hàng có thể được miễn phí nếu đăng ký theo các chương trình khuyến mãi.
- VNPT có hỗ trợ khách hàng 24/7 không?
Có, VNPT cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng 24/7 qua các tổng đài hỗ trợ, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và xử lý sự cố nhanh chóng cho khách hàng
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: 346 Đ. 2 Tháng 9, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng
- Hotline: 0888 108 036
- Email: hoangth.dng@vnpt.vn
- Website: Lắp mạng VNPT