Bảng giá lắp mạng VNPT uy tín cho cá nhân và doanh nghiệp

21 lượt xem
lắp mạng VNPT uy tín

Khi tìm kiếm một giải pháp internet đáng tin cậy, bảng giá lắp mạng VNPT luôn là một trong những yếu tố quan trọng mà khách hàng quan tâm. VNPT không chỉ cung cấp các gói cước với tốc độ cao mà còn đi kèm với nhiều ưu đãi hấp dẫn, phù hợp với nhu cầu sử dụng của cả cá nhân và doanh nghiệp. Với mức giá khởi điểm chỉ từ 165.000 đồng/tháng, khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày, từ lướt web, xem phim đến làm việc trực tuyến. Hãy cùng Lắp mạng VNPT khám phá bảng giá lắp mạng VNPT uy tín cho cá nhân và doanh nghiệp

Tại sao nên chọn lắp mạng VNPT?

Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ internet, VNPT nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội, mang lại trải nghiệm kết nối tốt nhất cho cả cá nhân và doanh nghiệp. Dưới đây là những lý do chính khiến bạn nên chọn lắp mạng VNPT:

Hệ thống hạ tầng mạnh mẽ

VNPT đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng viễn thông từ những ngày đầu, với mạng lưới cáp quang trải rộng khắp 63 tỉnh thành. Điều này không chỉ giúp đảm bảo tốc độ internet ổn định mà còn giảm thiểu tình trạng gián đoạn khi thời tiết xấu như bão hay mưa lớn.

Gói cước đa dạng và tiết kiệm

VNPT cung cấp nhiều gói cước đa dạng, phù hợp với nhu cầu của từng đối tượng khách hàng. Đặc biệt, gói Home Combo 3 in 1 giúp khách hàng tiết kiệm đến 50% chi phí hàng tháng. Đối với các doanh nghiệp, VNPT cam kết băng thông trong nước tối đa và băng thông quốc tế tối thiểu, cùng với nhiều ưu đãi như IP tĩnh và thiết bị wifi Mesh.

Dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình

VNPT luôn chú trọng đến dịch vụ khách hàng với tổng đài hỗ trợ hoạt động 24/7. Khách hàng có thể gọi đến các số hotline như 1800 1166 để được giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ nhanh chóng.

Thanh toán tiện lợi

Khách hàng có thể dễ dàng thanh toán cước phí qua nhiều hình thức khác nhau như ngân hàng trực tuyến, ví điện tử, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

Lắp đặt nhanh chóng

Quy trình lắp đặt mạng VNPT được thực hiện nhanh chóng trong vòng 24 giờ kể từ khi ký hợp đồng. Nhân viên kỹ thuật sẽ đến tận nơi khảo sát và lắp đặt, đảm bảo mọi yêu cầu của khách hàng được đáp ứng kịp thời.

lắp mạng VNPT uy tín (1)
Tại sao nên chọn lắp mạng VNPT?

Bảng giá các gói cước lắp mạng VNPT 2024

Gói cước dành cho cá nhân và hộ gia đình

Nhóm gói Home Net

Tên Gói Băng Thông Giá Ngoại Thành Giá Nội Thành Ưu Đãi
Home Net 1 100 Mbps 165.000đ Không áp dụng Miễn phí bảo mật GreenNet
Home Net 2 150 Mbps 180.000đ 220.000đ Miễn phí bảo mật GreenNet
Home Net 3 200 Mbps 209.000đ 249.000đ Miễn phí bảo mật GreenNet
Home Net 4 250 Mbps 219.000đ 259.000đ Miễn phí bảo mật GreenNet
Home Net 6 500 Mbps + IP tĩnh 499.000đ 599.000đ Miễn phí bảo mật GreenNet
Home Net 7 1.000 Mbps 279.000đ 329.000đ Miễn phí bảo mật GreenNet

Nhóm gói Home Mesh (Internet + WiFi Mesh)

Tên Gói Băng Thông Thiết Bị Mesh Giá Ngoại Thành Giá Nội Thành
Home Net 2 150 Mbps 1 Mesh 195.000đ 250.000đ
Home Net 3 200 Mbps 1 Mesh 239.000đ 279.000đ
Home Net 4 250 Mbps 2 Mesh 249.000đ 289.000đ
Home Net 6 500 Mbps + IP tĩnh 3 Mesh 689.000đ 589.000đ
Home Net 7 1.000 Mbps 3 Mesh 349.000đ 249.000đ

Lưu ý:

  • Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, trả trước 12 tháng tặng 2 tháng.
  • Miễn phí phần mềm GreenNet (không áp dụng cho gói kèm WiFi Mesh).

Gói Home Net+ (Internet + truyền hình)

Tên Gói Băng Thông Giá Ngoại Thành Giá Nội Thành Ưu Đãi
Home Net 1+ 100 Mbps 195.000đ Không áp dụng MyTV (178 kênh)
Home Net 2+ 150 Mbps 210.000đ 240.000đ MyTV (178 kênh)
Home Net 4+ 200 Mbps 249.000đ 279.000đ MyTV (178 kênh)
Home Net 7+ 1.000 Mbps 299.000đ 349.000đ MyTV (178 kênh)

Gói Home TV Kèm WiFi Mesh

Tên Gói Băng Thông Thiết Bị Mesh Giá Ngoại Thành Giá Nội Thành
Home Net 2+ 150 Mbps 1 Mesh 5 225.000đ 255.000đ
Home Net 3+ 200 Mbps 1 Mesh 5 239.000đ 269.000đ
Home Net 4+ 250 Mbps 2 Mesh 5 hoặc 1 Mesh 6 279.000đ 309.000đ
Home Net 7+ 1.000 Mbps 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 329.000đ 379.000đ

Gói Home Combo VNPT

Tên Gói Tốc Độ Ưu Đãi Giá 1 Tháng
Home Tiết Kiệm 150 Mbps – 15 GB/tháng, 1.000 phút nội mạng 239.000đ
Home Đỉnh 200 Mbps – 60 GB/tháng, 1.000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng 279.000đ
Home Thể Thao 200 Mbps – K+, 30 GB/tháng, 1.000 phút nội mạng 393.000đ
Home Kết Nối 200 Mbps – 30 GB/tháng, 1.000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng 299.000đ
Home Giải Trí 200 Mbps – 30 GB/tháng, 1.000 phút nội mạng 309.000đ

Gói Home sành VNPT

Tên Gói Tốc Độ Ưu Đãi VinaPhone Giá 1 Tháng
Home Sành 2 150 Mbps – 3 GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng 239.000đ
Home Sành 3 200 Mbps – 5 GB/ngày 239.000đ

Gói Home chất VNPT

Tên Gói Tốc Độ Ưu Đãi Giá 1 Tháng
Home Chất 4 200 Mbps – MyTV nâng cao, 3 GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng 274.000đ

Gói Internet FiberS (IP động)

Tên Gói Tốc Độ Cam Kết Quốc Tế Thiết Bị Kèm Theo Đơn Giá (Đã VAT)
FiberS1 VNPT 400 Mbps 2 Mbps Không 418.000đ
FiberS2 VNPT 800 Mbps 5 Mbps Không 660.000đ
FiberS3 VNPT 1.000 Mbps 10 Mbps Không 814.000đ
Fiber Wifi 1 400 Mbps 2 Mbps 2 Mesh 5 hoặc 1 Mesh 6 473.000đ
Fiber Wifi 2 800 Mbps 5 Mbps 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 748.000đ
Fiber Wifi 3 1.000 Mbps 12 Mbps 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 902.000đ

Gói Internet Fiber Extra

Tên Gói Tốc Độ Trong Nước Loại IP Giá 1 Tháng (Đã VAT)
FiberIoT1 50 Mbps IP Động 165.000đ
FiberIoT2 100 Mbps IP Động 220.000đ
FiberXtra1 200 Mbps IP Động 286.000đ
FiberXtra2 300 Mbps IP WAN Tĩnh 550.000đ
FiberXtra3 500 Mbps IP WAN Tĩnh 1.760.000đ
FiberXtra4 800 Mbps IP WAN Tĩnh 5.500.000đ
FiberXtra5 1.000 Mbps IP WAN Tĩnh 8.800.000đ
FiberXtra6 2.000 Mbps IP WAN Tĩnh 16.500.000đ

Gói Internet Fiber doanh nghiệp

Tên Gói Tốc Độ Trong Nước Cam Kết Quốc Tế Loại IP Giá Hiện Hành (1 Tháng) Giá Phân Cấp (1 Tháng)
FiberEco1 80 Mbps 3 Mbps IP Động 352.000đ 281.600đ
FiberEco2 120 Mbps 4 Mbps IP Động 418.000đ 334.400đ
FiberEco3 150 Mbps 6 Mbps IP WAN Tĩnh 858.000đ 686.400đ
FiberEco4 200 Mbps 7 Mbps IP WAN Tĩnh 1.100.000đ 880.000đ
Fiber4 200 Mbps 10 Mbps IP WAN Tĩnh 2.200.000đ 1.760.000đ
FiberEco5 300 Mbps 12 Mbps IP WAN Tĩnh 3.520.000đ 2.464.000đ
Fiber5 300 Mbps 18 Mbps IP WAN Tĩnh 5.500.000đ 3.850.000đ
Fiber6 500 Mbps 32 Mbps IP WAN Tĩnh 9.900.000đ 6.930.000đ
FiberVIP6 500 Mbps 45 Mbps IP WAN Tĩnh 13.200.000đ 9.240.000đ
Fiber7 800 Mbps 55 Mbps IP WAN Tĩnh 17.600.000đ 12.320.000đ
FiberVIP7 800 Mbps 65 Mbps IP WAN Tĩnh 22.000.000đ 15.400.000đ
Fiber8 1.000 Mbps 80 Mbps IP WAN Tĩnh 27.500.000đ 19.250.000đ
FiberVIP8 1.000 Mbps 100 Mbps IP WAN Tĩnh 33.000.000đ 23.100.000đ
FiberVIP9 2.000 Mbps 200 Mbps IP WAN Tĩnh 60.500.000đ 42.350.000đ

Một số câu hỏi thường gặp về lắp mạng VNPT uy tín 

  • Thời gian lắp đặt mạng VNPT là bao lâu?

Sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký, thời gian triển khai lắp đặt mạng VNPT thường diễn ra trong vòng 24 giờ. Nhân viên kỹ thuật sẽ đến khảo sát và lắp đặt ngay tại nhà bạn.

  • Tôi cần chuẩn bị những giấy tờ gì để lắp mạng VNPT?

Đối với cá nhân, bạn chỉ cần cung cấp bản sao thẻ căn cước công dân. Đối với doanh nghiệp, cần có giấy phép kinh doanh và thẻ căn cước công dân của người đại diện.

  • Có những gói cước nào cho dịch vụ internet VNPT?

VNPT cung cấp nhiều gói cước đa dạng từ 100 Mbps đến 1000 Mbps, phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng khách hàng. Các gói này thường đi kèm với nhiều ưu đãi hấp dẫn như miễn phí lắp đặt hoặc tặng thiết bị modem.

  • Phí lắp đặt mạng VNPT là bao nhiêu?

Phí lắp đặt mạng VNPT thường dao động khoảng 300.000 đồng, nhưng trong nhiều trường hợp, khách hàng có thể được miễn phí nếu đăng ký theo các chương trình khuyến mãi.

  • VNPT có hỗ trợ khách hàng 24/7 không?

Có, VNPT cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng 24/7 qua các tổng đài hỗ trợ, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và xử lý sự cố nhanh chóng cho khách hàng

 Thông tin liên hệ

  • Địa chỉ: 346 Đ. 2 Tháng 9, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng
  • Hotline: 0888 108 036
  • Email: hoangth.dng@vnpt.vn
  • Website: Lắp mạng VNPT